Szerkesztő:LinguisticMystic/vi/en/50
a á à ác ắc ác cảm ách ác mộng ác ý á đông ai ải ai ai ái nam ái nữ a-lô ám âm ấm ầm ẩm ấm áp a-ma-tơ ám chỉ ấm cúng ảm đạm âm điệu âm dương am hiểu a-mi-đan âm lịch ấm lòng ám muội âm mưu âm nhạc âm thanh án ăn ấn ẩn ăn bám an-bom ân cần ăn cắp ăn chay ăn chơi ăn cơm ấn định ấn độ ấn độ giáo an dưỡng áng ăng-bra-i-a ăn gian ăng-lê ăng-ten anh ánh ảnh ân hận anh ấy anh dũng anh em anh hùng ảnh hưởng ánh sáng ân huệ ăn không ngồi rồi ăn khớp án lệ ăn lương ăn mặc ăn mặn ăn mòn ăn nằm ăn năn ăn ngon miệng an ninh an ninh quốc gia ăn nói ăn ở an sinh xã hội an tâm an táng ăn thêm ăn theo ăn thua ăn tiền ăn tiêu ân tình an toàn ăn tráng miệng án treo ăn trộm ăn trưa ấn tượng an ủi ăn uống ăn xin ăn ý ao áo áo sơ-mi ảo tưởng ao ước áp ấp ập áp bức áp chót áp đặt áp dụng áp lực ấp ủ a-rập át át-xpi-rin âu âu yếm a-xít ấy ba bá bà bã bả bạ bà ấy ba bị bác bắc bấc bạc bậc bắc cầu bạc giả bách bạch bách bộ bạch câu bách chiến bá chủ bạc màu bà con bác sĩ ba hoa bai bài bãi bại bài báo bãi biển bài học bài tập bài trừ bài vở ba lăng nhăng bám băm bấm bầm bẫm bẩm bậm bấm bụng bấm chuông bẩm sinh ban bán bàn bắn bẳn bấn bẩn bản bạn bận bản án bàn bạc bần bật bạn bè bản chất bản chính bàn cuốc bàn đạp ban đầu bán đấu giá ban đêm bản địa bản đồ bang báng băng bằng bẵng bảng bằng cách nào bằng cấp bằng chứng băng giá bàng hoàng bàn giao bàn giấy bằng không bằng lái bằng nhau băng nhóm bằng tay băng vi-đê-ô banh bánh bạnh bán hàng bánh mì bành trướng bánh vẽ bán kính bán lẻ bản lề bàn luận bán mình bản năng bàn phím bản quyền bán rẻ bận rộn bản sao bán sỉ bắn súng bận tâm bản thân bàn thắng bẩn thỉu bần tiện bao báo bào bão bảo bạo báo cáo bao che báo chí bào chữa bảo chứng bảo đảm báo động bao dung bảo dưỡng bao giờ bảo hiểm báo hiệu bảo hộ bao la bao lâu bạo lực bao nhiêu bảo quản bao quát bão táp bảo thủ báo tin báo trước bao vây bảo vệ bao xa bắp bập bập bẹ bấp bênh bập bõm bập bỗng bập bùng ba-rem ba rọi ba sinh bát bắt bạt bật bắt bẻ bắt buộc bất cẩn bất chính bạt chúng bắt chước bắt cóc bất công bất cứ bất đắc dĩ bắt đầu bật đèn xanh bất đồng bất động sản bất đồng ý kiến bất hạnh bất hoà bất lợi bất luận bất lực bắt nạt bất ngờ bắt nguồn bất ổn bắt tay bắt thăm bất thường bất tiện bất tỉnh bất trắc bất tử bất vụ lợi báu bàu bâu bấu bầu bậu bầu cử bầu dục bấu víu bay bày bấy bầy bẫy bảy bậy bậy bạ bây giờ bấy giờ bầy nhầy bấy nhiêu bày vẽ be bé bè bê bế bề bể bẻ bệ be bét bê bết bề bộn bem bén bên bền bện bền bỉ bên cạnh beng béng bề ngoài bênh bệnh bệnh bò điên bệnh đậu mùa bệnh dịch bệnh hoạn bệnh tật bệnh tiểu đường bệnh viện bệnh xi-đa bên ngoài bên phải bên trái bên trong bền vững beo béo bèo bếp bẹp bè phái bét bết bẹt bề thế bê trễ bề trên bêu bi bí bì bỉ bị bi-a bia bìa bịa bí ẩn bị bắt bị cáo bịch biên biến biển biện biên bản biến chất biên chế biện chứng biến dạng biến động biếng biên giới biến hình biện hộ biến thiên biển thủ biến tướng biết biệt biết bao biết đâu biệt phái biếu biểu biểu diễn biểu đồ biểu dương biểu hiện biểu lộ biểu quyết biểu tình biểu tượng bị gì vậy bí mật bị nạn binh bình bĩnh bình bồng binh chủng bình công bình dân bình đẳng bình định bình lặng bình nghị binh nhất bình phục bình tâm bình thản bình thường bình tĩnh bi quan bí quyết bít bịt bỉ thử bị thương bị thương nặng bịt mắt bịt tai blốc bo bó bò bô bố bồ bổ bõ bỏ bơ bờ bở bộ bỗ bã bõ bèn bờ bến bộ binh bo bo bóc bốc bọc bố cáo bó chiếu bộc lộ bóc lột bộc phá bộc tuệch bố cục bộ điệu bộ đồ bộ đội bó gối bồ hòn bói bôi bồi bổi bơi bới bởi bội bôi bác bội bạc bối cảnh bồi đắp bồi dưỡng bồi hồi bôi nhọ bội phần bối rối bồi thường bố láo bom bơm bợm bộ máy bỏ mẹ bỏ mình bom nguyên tử bon bón bòn bốn bỡn bợn bọn bộn bôn ba bốn bể bong bóng bòng bông bồng bỗng bổng bỏng bóng bẩy bong bóng bóng đá bông-dua bỗng dưng bóng tối bóng vía bổ nhào bổ nhiệm bọn họ bộ nhớ bọn mình bổn phận bốn phương bôn tập bôn tẩu boong bóp bốp bớp bộp bóp bụng bộp chộp bóp cổ bộ phận bỏ phiếu bơ phờ bố phòng bỏ qua bỏ rơi bò sữa bổ sung bộ sưu tập bốt bớt bợt bọt bột bố thí bố trí bộ trưởng bỏ túi bu bú bù bự búa bủa bừa bữa bửa bữa ăn bừa bãi bừa bộn búa rìu bức bực bục bức bách bực mình bực tức bù đắp bu-gi búi bụi bù lại bụm bún bùn bung búng bưng bừng bụng bưng bít bùng bục bụng dạ bùng nổ bủn rủn buộc bước bước đi bước ngoặt bước tiến buộc tội buổi buồm bướm buồn buồn bã buôn bán ma tuý buông buồng bương buông xõng buôn lậu buồn ngủ buồn nôn buốt buột bươu bướu búp búp-bê bút bứt bút chì bứt rứt ca cá cà cả các cạc cách cạch cách biệt cách đây cách đều cách mạng cách nhau cách xa cà cuống cả hai cai cái cài cãi cải cải cách cài đặt cái gì cải lương cãi nhau cái nhìn cải tạo cải tiến cà kê ca-líp cam cắm câm cấm cầm cẩm cảm cầm canh cầm cố cắm cúi cặm cụi cám dỗ cấm đoán cảm động ca-mê-ra cảm giác cầm lái cầm lòng cẩm nang cám ơn cam-pu-chia cầm quyền cảm thấy cảm tính cảm tình cắm trại cẩm tú cảm tử cảm tưởng can cán càn căn cắn cằn cân cấn cần cản cạn cận căn bản căn bệnh cán bộ cán cân cắn chỉ căn cơ cằn cỗi căn cứ căn cứ địa can đảm cân đối can dự cáng càng căng cẳng câng cảng càng ít càng tốt càng lúc càng càng nhiều càng tốt ca ngợi càng sớm càng tốt căng thẳng càng tốt canh cánh cành cảnh cạnh cá nhân canh cánh cảnh cáo cánh cửa can hệ cánh gà canh gác cảnh giác cảnh giới cạnh khóe canh phòng cảnh sát cảnh sát mật cảnh sát trưởng canh tác cánh tay phải cạnh tranh cân nặng căn nhà cân nhắc căn số cẩn thận can thiệp cần thiết cản trở can trường cả nước can-xi cao cáo cào cạo cao cấp cao độ cạo giấy cao kiến cao siêu cao su cao thượng cao trào cáp cắp cấp cạp cặp cấp bậc cấp cứu cấp dưỡng cà phê cặp-rằng cấp tốc cấp trên ca-ra-tê ca-ri ca-rô cát cắt cất cật cắt bỏ cắt cổ cắt nghĩa ca trù cắt ruột ca tụng cắt xén cau cáu câu cầu cậu cầu chì câu chuyện cầu cứu câu đối cầu hoà câu hỏi cầu hôn cầu kỳ câu lạc bộ cau mày câu nệ cầu nguyện cấu tạo cầu thang cầu toàn cấu trúc cấu xé cầu xin ca-vát cay cày cây cấy cầy cậy cay cú cay đắng cây số cha chà chả chắc chạc chắc chắn chai chài chải chuốt chàm chăm châm chấm chạm chậm châm biếm châm chước chấm điểm chấm dứt cha mẹ chăm lo chậm rãi chăm sóc chậm trễ châm trước chán chăn chắn chân chần chặn chan chát chán chê chân chỉ chấn chỉnh chặn đầu chẩn đoán chấn động chân dung chàng chăng chằng chẳng chặng chẳng bao lâu chằng chịt chẳng có gì chẳng đến đâu chẳng hạn chẳng khác nào chẳng mấy chốc chẳng những chăn gối chẳng qua chẳng thèm chạnh chan hoà chánh sứ chán nản chăn nuôi chân thật chấn thương chân tình chân trời chân tường chao cháo chào chào đời chào hàng chào mừng chào từ biệt chắp chấp chạp chặp chập chập choạng chấp chới chập chờn chập chững chấp hành chấp nhận chả rán chát chắt chất chặt chật chất béo chắt bóp chặt chẽ chắt chiu chất độc màu da cam chật hẹp chất lượng chật vật chau cháu châu chầu chậu châu á châu âu châu đại dương châu mỹ châu mỹ la tinh châu phi chầu trời chay cháy chày chầy chảy chạy chày cối chảy máu chảy nước dãi chạy theo che chè chê chế chẻ chê bai chè chén che đậy chế độ che giấu chế giễu chém chêm chen chén chèn chẹn chen chúc chênh chếnh choáng chênh lệch chểnh mảng chênh vênh chéo chèo chèo chống cheo leo chép chét chết chẹt chết chóc chết đuối chết người chi chí chì chỉ chị chia chìa chĩa chia đôi chìa khoá chia sẻ chị ấy chỉ bảo chi bộ chích chi chít chỉ có chỉ đạo chỉ điểm chỉ định chi đội chiếc chiêm chiếm chị em chiêm bao chiếm đoạt chiêm nghiệm chiên chiến chiến đấu chiến dịch chiêng chiến lợi phẩm chiến lược chiến sĩ chiến sự chiến thắng chiến thuật chiến tranh chiến tuyến chiết chiêu chiếu chiều chiếu bóng chiếu cố chiều hướng chiếu lệ chỉ huy chỉ là chim chìm chín chỉ nghĩ đến chính chĩnh chỉnh chi nhánh chính cống chính đảng chỉnh đốn chính nghĩa chính phủ chinh phục chính quyền chính sách chính tả chỉnh tề chính thống chính thức chính trị chính vụ chính xác chíp chi phí chi phiếu chi phối chít chịt chỉ thị chi tiết chi tiêu chỉ tiêu chỉ trích chí tử chịu chịu đựng chịu thua chịu trách nhiệm chi viện cho chó chỗ chõ chờ chở choài choãi choán choáng choàng choáng váng chốc chọc cho đến chờ đợi chỗ đứng cho được choé cho hay chói chòi chối chồi chổi chơi chọi chơi bời chơi chữ chỗ khác cho không chòm chồm chỏm chớm chôn chốn chồn chọn chôn chân chong chóng chống chồng chống án chòng chọc chống đỡ chóng mặt cho nhau chọn lọc chỗ ở chớp cho phép cho rằng chót chốt chột cho thuê cho vay cho vui chu chú chủ chứ chữ chua chúa chưa chứa chừa chữa chưa bao giờ chữa bệnh chưa biết chưa kể chuẩn bị chủ bài chúc chức chực chúc mừng chức năng chức trách chức vụ chu đáo chủ động chui chúi chùi chửi chửi thề chu kỳ chủ lực chùm chụm chủ mưu chung chúng chưng chứng chừng chững chừng ấy chững chạc chứng cớ chữ nghĩa chung kết chứng khoán chứng kiến chứng minh chừng mực chừng nào chung quanh chung sức chúng ta chúng tao chung thuỷ chúng tôi chứng từ chủ nhân chủ nhật chủ nhiệm chủ nợ chuốc chuộc chước chuôi chuỗi chuội chuồn chuồng chướng chương trình chương trình truyền hình chuột chụp chụp ảnh chủ quan chủ tâm chu tất chút chít chủ tịch chút nào chủ toạ chu toàn chủ trương chu vi chữ viết chú ý chủ ý chuyên chuyến chuyền chuyển chuyện chuyến bay chuyến đi chuyển động chuyện đùa chuyên gia chuyện không đâu vào đâu chuyên môn chuyên ngành chuyển nhượng chủ yếu co có cò cô cố cỗ cổ cỏ cơ cớ cờ cỡ cọ cơ bắp cóc cốc cộc cọc cạch có chuyện có con có cồn có công cò cưa có điều cổ đông có duyên cố gắng có giá trị có hại có hậu có hiệu lực có họ có họ hàng cơ hội cố hữu coi còi cõi cơi cởi coi bộ coi chừng coi như coi thường coi trọng co kéo có khi có khiếu có kinh có lẽ có lỗi có lợi còm cốm cơm có mặt com-măng con còn côn cồn cơn con cái con đường cong còng công cồng cổng cộng con gái công an công ăn việc làm công chức công cụ công dân công đoàn cộng đồng cộng đồng châu âu có nghĩa cộng hoà công ích công nghệ công nghiệp công nhân công nhận cộng sản công-tắc công thức công trạng công trình công trường công ty công ty hàng đầu có người công việc công viên công-xin còn lại con người còn nguyên con nít con nước con nuôi con số còn sống còn thừa con trai cốp cổ phần cơ quan có quyền cỏ rả có sẵn cơ sở cơ sở hạ tầng cốt cột cô ta có tang có thai có thật có thể cơ thể có tội cố vấn có vẻ cố ý cu cú cù cũ cứ cua của cưa cựa của nhau cửa sổ cực cực chẳng đã cục điều tra liên bang cử chỉ cực thịnh cứ để cúi đầu cứ làm như cung cúng cùng cũng cứng cung cấp cũng được cũng thế cùng tuổi cùng với cuốc cuộc cước cuộc chiến cuộc họp cuộc sống cuối cuội cười cưỡi cuối năm cuối tuần cuốn cuộn cuống cương cưỡng cương vị cướp cúp cứt cụt cụ thể cử tri cừu cựu cựu chiến binh cứu trợ cứu vãn cư xử da dạ đa đá đà đã đá bóng đặc đặc biệt đắc cử đặc điểm dai dài dải dại đai đái đài đãi đại đại diện đại gia đại học đại lý đại số đại sứ đại tiện đài truyền hình dám dầm dạm dặm đâm đầm đâm bổ đám cưới đâm đầu đám đông đẫm máu đàm phán dằn dân dấn dần dẫn dặn đan đạn đàn bà dân ca dân chủ dẫn đầu dân địa phương dẫn độ dân dụng đạn dược dâng đang đáng đảng đặng đảng cộng hoà đảng dân chủ đăng đối đàng hoàng dân gian đăng ký đáng lẽ đáng ngờ đảng phái đằng sau đằng thằng đáng tiếc đằng trước dáng vẻ đanh đánh đánh bạc đánh bom đánh cuộc đánh điện danh dự đánh giá đánh giày đánh máy đánh nhau dành riêng danh sách đánh thuế đàn ông dân số dân sự dân tộc dẫn trước dàn xếp dao dào dạo đạo dao cạo đạo đức đạo đức giả đảo ngược đào tạo dập đáp đạp dấp dính đáp lại đập tan dát đắt đất đạt đặt đất đai đạt được đất nước đặt ra đạt tiêu chuẩn đặt trước dấu dầu đau đâu đầu đậu dấu bưu điện đầu cơ đâu đâu đầu gối đầu hàng đấu kiếm đầu lọc đau lòng đau lưng đầu năm đầu người đầu óc đâu phải đầu tiên đầu tư dấu vết đã vậy day dây dạy đây dây chuyền dạy học dạy kèm đẩy lùi dây nịt đầy triển vọng de dễ đê đề để đệ đề bạt đề cao dễ chịu để cho để dành đe doạ để lại để lâu đêm đếm đêm sông hương đêm xuống đèn đến đền bù đền đáp đến đâu đến đây đến đó đến gần đề ngày đề nghị đến giờ dễ ngươi đệ nhất phu nhân dễ như chơi đến lúc đến nay đến ngày đến nỗi đến nơi đèn pha đến thế đen tối đèn xi-nhan dẻo đeo đeo đuổi đeo kính đẹp đề phòng dễ sợ đẹt đề tài đề tên đều để ý để yên đi đĩa địa bàn địa chỉ địa điểm địa hạt địa hình địa lý địa ngục địa phương địa vị đi biển đi bộ dịch địch đi chơi đích-tê đích thân đích thực di chúc dịch vụ đi công việc đi dạo đi đâu đi đầu đi đi lại lại đi đôi đi đứt điếc điểm điềm gở diện điên điền điện điện ảnh diễn biến điền kinh diễn ra điện thoại điện thoại do người bên kia đầu dây trả tiền điện tử diễn văn diễn viên diễn viên ngôi sao điệp diệt diều điếu điều điệu điệu đà điều dưỡng điều hoà điều khiển điều khiển bằng tay điều khiển từ xa điều kiện điếu thuốc điều tiết điều tra điều tra dân số điều trị điều ước điều vinh dự đi học đi lạc đi lại đi làm dìm đi mua sắm din đi nghỉ đi ngủ đi ngược lại dính đinh định đình công định dạng dinh dưỡng dĩ nhiên dính líu định mệnh định mức đi nhờ xe dịp đi qua đi sâu vào đi thẳng đi trước díu dịu dị ứng dò dỗ dỡ dở đô đồ đỗ đổ đỡ độ doạ dọa dẫm đoán đoàn đồ ăn doanh nghiệp doanh thu đoàn kết đoạt giải dóc dốc dọc đốc đọc độc độc lập đồ cổ độc quyền đọc sách độc tài độc thân đồ cũ đồ đạc dò dẫm dở dang dôi dồi dõi dời dọi đòi đôi đổi đời đợi đội đổi chỗ đối đầu đòi hỏi đối lập đối phương đổi tên đối thoại đối thủ đời thường đời tư đối tượng đối với đối xử đối xứng đổi ý đô la độ lệch đơm đỏ mặt đổ máu dồn dọn đón đơn đơn đặt hàng dòng dông đóng đông đồng động đồng âm động cơ đông dân đồng đều đóng đinh đóng đô đông đủ đông dương đóng góp đồng hạng đồng hồ đồng hồ báo thức đông hơn đóng hộp đóng kịch đồng loã đồng minh đồng nai động não đồng nghĩa đông người đồng quê động tác đồng thời đồng tiền đồng tính luyến ái đờ người động vật động vật học động viên đồng ý đơn khiếu nại dọn nhà đơn vị đơn xin đốp đốt đợt đốt giai đoạn do thái đột kích đốt nhà dù dư dữ dụ đủ đua đùa đưa đứa đứa bé đứa nào đùa nhả đưa ra đứa trẻ dự bị đức đức hạnh đủ điều du hành vũ trụ dùi du khách đủ khả năng du kích dự kiến du lịch dữ liệu dư luận dự luật đùn dung dùng đúng đứng đừng đụng đừng bao giờ đụng chạm dụng công dụng cụ đứng đầu đùng đùng đúng giờ đúng là đứng lên đúng lúc đúng như đừng ... nữa đúng ra dung sai dụng tâm đứng tên đuốc được được không dược phẩm được phép dưới đuối dưới nhà đượm đường đường bộ đường dây đường đi đường hàng không dương lịch dường như đường sá đường sắt đương sự đường thẳng dự phòng đủ sống đụt dự thầu đút túi đủ tư cách duyên duy nhất duy tâm duy trì duy vật e ê đê em ếnh eo ép ép-phê ga gác gác bếp gạch gai gam gằm gan gần gắn bó gần đây gần đến găng gần gũi ganh gánh gánh chịu gánh nặng gần như gần xong gấp gặp gấp đôi gặp lại ga-ra gắt gạt gạt bỏ gật đầu gà vịt gay gảy gây ra ghé ghế ghét ghi ghi nhận ghi-ta ghi tên gì giá già giả gia cầm giác ngộ già đi gia đình giải giai cấp giai đoạn giải lao giải nô-ben giải ốt-xca giải pháp giải phẫu giải phóng giải quyết giải sầu giải tán giải thích giải trí giăm giảm án giảm cân giám đốc giảm giá giám mục gián điệp gia nhập gian lận giao giao dịch giao du giáo dục giao hàng giáo hoàng giáo sĩ giao thoa giáp gia súc gia tài giật mình giá trị giàu giấu giàu có giả vờ giày giấy giẫy giấy bạc giấy phép giấy tờ giày vò gì đó giếng giết giết người gió giỗ giơ giờ giở gió bụi giờ cao điểm giờ chót giờ giấc giỏi giới giới giang hồ giới thiệu giới tính giỡn gióng giống giọng giống hệt giống nhau giống như giữ giữa giữa đường giữ bí mật giụi giữ kín giùm giun giường giúp gì vậy gõ góc gốc gói gọi gọi điện thoại gói ghém gọi là gôm gôn gọn góp phần góp ý gu gửi gắm gương gút hả hạ hắc-i-vê hà hơi hai hái hại hai chiều hai lần hài lòng hai mặt hải quân hai tay hà lan hàm hầm hàm ếch hạ mình hâm mộ hán hàn hắn hẳn hạn chế hạn chót hạn định hàng hăng hạng hàn gắn hàng đầu hàng hải hàng không hàng loạt hàng năm hàng ngày hạng người hàng rào hàng tồn kho hành động hành hình hành hung hành hương hành khách hành nghề hạnh phúc hành quân hành vi hấp hối hát hạt hạt giống hầu hậu hầu hết hầu như hậu thế hay hãy hay không hay là hé hè hèn hên hẹn heo hê-rô-in hết hết chỗ hết ga hệ thống hết ráo hết sức hết ý hiện hiện giờ hiện hành hiến pháp hiện trường hiện vật hiếp dâm hiệp định hiệu hiểu biết hiểu lầm hiệu quả hì hà hì hục hình hình ảnh hình dong hình học hình sự hình thức hi vọng ho hò hồ họ hộ hoa hoá hoà hoạ hoà bình hoà đàm hoá đơn hoả hoạn hoá học hoa hồng hoài hoa kỳ hoãn hoãn dịch hoàng hoàn hồn hoàn lại hoan nghênh hoãn nợ hoàn thành hoàn tiền lại hoàn toàn hoàn toàn không hoạt động hoả tiễn hoa văn học học bổng học hành học hỏi học nghề học sinh học tập hô hấp hôi hồi hỏi hơi hỡi hội hồi âm hội chợ hội chứng hội chứng hô hấp cấp tính nặng hơi đâu hội đồng bảo an liên hiệp quốc hồi giáo hơi hướng hối lộ hội nghị hồi sức hỏi thăm hội viên hom hôm nay hôm sau hơn hộn hóng hỏng ăn hóng chuyện hồng y hỗn hợp hơn là hôn nhân hơn nữa hoóc-môn hợp họp hợp đồng hổ phù hộp quẹt hợp tác hợp thời trang hồ sơ hốt hư hứa huấn luyện huấn luyện viên hực hư cấu hướng huống chi hướng dẫn hướng dẫn sử dụng huống hồ hướng về hút hút máu hút thuốc hữu huỷ bỏ huy chương huyên thuyên huyết mạch hy lạp hy sinh hy vọng im lặng in inh in-tơ-nét i-rắc ít ít nhất ke kè kẻ kể cả kẻ cả kệch kẽ hở kế hoạch kem kém kèm kèm theo ken kền kẻ nào kênh kềnh càng kè nhè keo kéo kẻo kéo dài kép két kết kẹt kết án kết bạn kết cục kết luận kế toán kết quả kết quả bầu cử kể từ kẹt xe kêu gọi khác khắc khạc khác đi khách khác hẳn khách hàng khách khứa khách sạn khác nhau khắc phục khác thường khác với khai mạc khám khám bệnh khám nghiệm tử thi khám phá khám sức khoẻ khám xét khả năng khẩn cấp kháng chiến kháng cự khả nghi khán giả khẩn trương khao khát khắp khấp khểnh khắp nơi khâu khẩu phần khe khen khép khi khí khiến khiêu khích khiếu nại khiêu vũ khí hậu khi thì ... khi thì ... kho khó khô khoa khoá khoa bảng khoác lác khoa học khoá kéo khoan khoán khoảng khoảng cách khoảng trống khoát khoá tay khoả thân khóc khó chịu khó coi khô đét khó đọc khoe khoẻ khói khối khỏi khỏi bệnh khởi động khởi hành khó khăn không không ai không ăn thua không bao giờ không biết không chỉ không chịu không chịu được không chịu nổi không có không có gì không còn không công không đáng tin cậy không đâu không được không ... gì không gian không hề không hề gì không hé răng không khí khổng lồ không ... mà cũng không ... không nên không ngớt lời không ... nữa không phải không quân không sao không tặc không thể không thể không không tin nổi không vận khó nuốt khó thở khó tiêu khó tính khó xử khu khử khuất khuây khúc quanh khui khum khủng bố khủng hoảng khu vực khuyên khuyến mãi khuynh hướng kia kìa kích kịch nghệ kích thích kiêm kiếm kiếm được kiểm kê kiểm soát kiếm sống kiểm tra kiện kiếng kiềng kiến tập kiến thức kiến trúc kiến trúc sư kiệt kiệt tác kiểu kim kim cương kín kín đáo kinh co-răng kinh doanh kinh hoàng kinh khủng kinh nghiệm kinh tế kíp kịt ký kỳ kỹ ký hiệu kỷ luật kỷ lục kỹ lưỡng kỹ nghệ kỷ niệm kỹ sư ký tên kỹ thuật kỹ thuật cao ký tự la là lạ lá bài lạc lai lái lại lai láng lai lịch lái xe làm lắm làm ăn làm bàn làm ca làm cho làm chủ làm chủ chính mình làm chứng làm đầu lạm dụng làm được làm duyên làm dáng làm gì làm hư làm lại làm nhục làm nũng lạm phát làm phiền lâm sàng làm sao làm sao cho làm thêm giờ làm theo lâm thời làm tình làm việc làm việc quá sức làm vườn lan lân lần lẫn lặn lan can lần đầu lần đầu tiên làng lặng người lăng nhăng lăng xăng lanh lành lãnh đạo lãnh lương lãnh sự lãnh thổ lăn lóc lần lượt lần mới đây nhất lẫn nhau lần sau lao lảo đảo lao động lập gia đình lập kế lập lờ lập pháp lập trình lập trường lát lật lật đổ la tinh là trên hết lâu lầu lậu lầu năm góc lâu nay lầu xanh lây lấy lấy chồng lấy dấu tay lấy lại lấy làm tiếc lấy lòng lấy nhau lây nhiễm lề lễ lẻ lễ kỷ niệm len lên lên chức lên đến lên giá lệnh lên lầu len lỏi lên lớp lên ngôi lên tàu lên trời leo leo cây leo thang lẽ phải lẻ tẻ lều lịch lịch sử lịch sự liếc liên liền liên bang liên đoàn liên hiệp quốc liên hoan liên lạc liên minh liên quan liên quân liên tiếp liệt liều liều chết lính linh cảm linh tinh lĩnh vực líu lo lo lô loa loại loanh quanh lô-gích lôi lối lỗi lời lợi lời cam kết lợi dụng lợi ích lời nói lợi tức lơ lửng lớn lộn lồng lỏng lông mày lớn lên lớn tiếng lớn tuổi lớp lốt lột da lột trần lũ lừa lửa lựa chọn luận luận án luật luật định luật lệ luật sư lúc lục địa lúc nào lục tuần lui lùi lùi lại lùm lu mờ lưng lửng lúng búng lừng chừng lưới lười luôn luôn cả lương lường lượng lượng giác lượng mưa lương tâm luôn luôn lượt lưu lưu ban lựu đạn lưu loát lưu ý luỵ luyện luỹ thừa ly dị lý do ly khai lý luận ly thân lý thuyết ma mà mả mắc mặc mắc cỡ mặc đồ mạch mặc kệ mắc nợ mặc quần áo mai mài mãi mải mà không ma lanh mầm màn mẳn mang màng mắng mảng mạng mang công mắc nợ mạng lưới mang tai mang tiếng manh mảnh mạnh mạnh giỏi màn hình manh nha mãn nhiệm ma-phi-a mát mắt mất mặt mật mà thôi mật khẩu mắt kính mất tiếng mặt trái mặt trận mặt trăng mặt trời mọc ma tuý mát-xa mau máu màu mẫu mậu dịch mẫu đơn màu mỡ mẫu mực mâu thuẫn may máy mày mây mấy máy bay máy bay chiến đấu tàng hình máy bay trực thăng may mắn máy móc may rủi máy thu hình máy tính me mé mè mê mẻ mẹ méc-xi mề đay mềm men mệnh mệnh đề mèo mẹo mê sảng mét mệt mi mì mi-crô miễn miễn dịch miếng miệng miễn nhiễm miễn phí miễn thuế miệt mài mình minh oan mò mô mỗ mổ mõ mơ mở mợ moa móc mốc mọc mộc móc túi mở cửa mở đầu mô-đun mở đường mồ hôi moi mòi mối mồi mỗi mới mời mọi mỗi lần mỏi mắt mỗi ngày mỗi người mọi người môi trường mom mồm mớm mở màn mồm mép món môn mọn món ăn mong móng mòng mông mống mồng mỏng mọng mộng mong đợi mong manh mông muội móng tay mông-tê mộng tưởng mon men mơ-nuy mở ra mở rộng mốt mọt một một chiều một hai một lần một lần nữa một lúc một mình một phần một phần tư một sớm một chiều một tí một trong những mơ ước mũ mua mùa mưa mùa chay mua chuộc mùa đông mưa gió múa rối mua sắm mức mực mục mục đích mức độ mục tiêu múi mùi mũi mùi mẽ mũi tên mụn mừng muỗi mươi muôn muốn muộn mượn muôn một mù quáng mút mứt mù tịt mỹ nà nã nả nấc nặc nai nải nam năm nắm nằm nấm nằm dài nằm lăn năm nay nam nữ nam nữ bình quyền năm sau nắm tay năm tới nặn nàng nắng nâng nặng nâng cao nâng cốc chúc mừng năng lực năng lượng nguyên tử nâng niu năng suất nanh vuốt nạn nhân năn nỉ nào não nạo nào đó náo động nao nao nắp nát nấu nậu nấu ăn này nây nãy nảy nạy nậy nảy nòi nảy ra nê nề ném nếm ném bom nén nên nền nện nền móng nền tảng nên thân neo néo nê-ông nếp nếp nhăn nếp tẻ nét nết nẹt nêu nếu nếu có nếu không nếu không có nếu không muốn nói là nếu vậy nga ngã ngả ngã ba ngạch ngạc nhiên ngài ngại ngai vàng ngám ngâm ngấm ngậm ngâm nga ngắm nghía ngán ngàn ngăn ngấn ngần ngang ngẳng ngang hàng ngẳng nghiu ngang nhau ngắn gọn ngang vai ngành ngân hàng ngăn kéo ngăn nắp ngẩn ngơ ngân quỹ ngao ngán ngập ngừng ngắt ngấu ngầu ngẫu nhiên ngay ngày ngấy ngày càng ngay lập tức ngày mai ngày nào ngày này ngay ngắn ngày quốc tế lao động ngày tháng ngây thơ nghe nghè nghề nghếch nghe đồn nghe được nghe lời nghề nghiệp nghênh ngang nghe nói nghệ sĩ nghẹt nghệ thuật nghe trộm nghi nghĩ nghỉ nghĩa nghĩa là nghĩa lý nghị án nghĩa quân nghĩa vụ nghịch nghĩ đến nghiệm nghiêm khắc nghiêm ngặt nghiễm nhiên nghiệm số nghiêm trọng nghiến nghiền nghiện nghiên cứu nghiêng nghiêng ngả nghiện ma tuý nghiện rượu nghiệp nghỉ hè nghỉ học nghi ngờ nghỉ phép nghĩ ra nghịt nghi thức ngó ngổ ngờ ngọ ngộ ngoặc ngoặc kép ngoái ngoài ngoại ngoại giao ngoài mặt ngoại ngữ ngoại ô ngoại tình ngoài trời ngoại trú ngoảnh lại ngoắt ngoắt ngoéo ngọc bội ngóc đầu ngóc ngách ngoẹo ngoi ngòi ngôi ngồi ngơi ngồi lê đôi mách ngôi sao ngon ngón ngọn ngồng ngỏng ngọng ngõ ngách ngớ ngẩn ngông nghênh ngó ngoáy ngo ngoe ngôn luận ngôn ngữ ngôn ngữ học ngợp ngót ngốt ngớt ngọt ngu ngủ ngữ ngứa ngửa ngựa ngừa thai ngực ngúc ngắc ngũ cốc ngưng ngủ ngon ngược ngược lại ngược lại nữa là khác người người bệnh người bị thương người da đen người học người khác người lớn người nào người nhà người ở người quen người sử dụng người ta người thừa kế người tị nạn nguồn nguồn tin ngữ pháp ngu xuẩn nguy cơ nguyên nguyên sinh nguyên tắc nguyên thủ quốc gia nguyên tử nguy hiểm nha nhá nhà nhã nhả nhà băng nhà binh nhác nhắc nhạc nhắc đến nhạc khí truyền thống việt nam nhắc lại nhà cửa nhà ga nhà hàng nhãi nhám nhắm nhằm nhầm nhẩm nhặm nhậm chức nhắm mắt nhắm nháp nham nhở nhăn nhằn nhẵn nhân nhẫn nhãn nhận nhân bản nhân chứng nhân công nhận dạng nhân danh nhân đạo nhăng nhắng nhằng nhãng nhằng nhằng nhà ngoại giao nhặng xị nhã nhặn nhãn hiệu nhăn nheo nhăn nhó nhân quyền nhận ra nhân sinh quan nhân tình nhà nước nhân vật nhân viên nhận xét nhao nhào nhà ở nhà ổ chuột nháp nhắp nhập nhập cư nhà phê bình nhập nhằng nhập tâm nhập tịch nhà riêng nhà sản xuất nhát nhất nhạt nhật nhất định nhát gan nhà thờ nhất là nhà tôi nhất thiết nhật thực nhất trí nhà tù nhau nhà vệ sinh nhây nhẩy nhảy nhảy dù nhe nhè nhẹ nhem nhèm nhem nhẻm nhẹ nhàng nhẹ nhõm nhét nhì nhỉ nhiếc nhiễm nhiễm bệnh nhiệm vụ nhiệt nhiệt điện nhiệt độ nhiệt tình nhiều nhiễu nhiều nhặn nhìn nhịn nhìn chằm chằm nhìn chung nhìn lại nhìn ra nhìn xuống nhíp nhịp nho nhổ nhỏ nhớ nhờ nhỡ nhợ nhọ nhoáng nhóc nhách nhỏ giọt nhói nhồi nhóm nhóm máu nhón nhờn nhỏng nhảnh nhớn nhác nhôn nhao nhộn nhạo nhớp nhô ra nhót nhột nhớ thương nhỏ xíu nhủ như nhừ nhuận nhức nhục nhu cầu nhủi như không nhúm nhún nhũn nhưng những nhùng nhằng như nhau nhược điểm nhuốm nhượng như sau như thế như thể như thế nào như thường lệ như trước nhuyễn ni ních nịch ni-cô-tin niềm niềm tin nịnh bợ nỉ non nịt ni-vô no nó nổ nõ nơ nở nợ nóc nọc nô-en nở hoa nói nòi nối nỗi nổi nơi nới nội nơi an toàn nổi bật nội bộ nội các nổi cáu nội chiến nói chuyện nói chuyện tào lao nổi da gà nói dối nói đùa nội dung nói đúng ra nối lại nổi lên nổi loạn nối mạng nói mép nói ra nói riêng nói sai nói suông nói thẳng nói thật nổi tiếng nội trợ nội trú nội vụ nô lệ nom nôm nộm non nôn nõn nợ nần nong nóng nòng nông nống nồng nóng hổi nông nghiệp nóng sốt nông thôn nôn nóng non nớt nộp nốt nữ nữa nửa nửa chừng nửa đêm nửa ngày nửa nọ nửa kia nụ cười núm nung nũng nước nước đá nước hoa nước lũ nước ngoài nước ngọt nước non nuôi nương nướng nút nứt o ô ồ ổ ở oách oai oái oăm oán oan gia oanh oán hận óc ốc ở đây ở giữa ô hợp ôi ối ở lại ô-lem-pích om ôm ôn ồn ổn ớn ồn ào ong ông óng ả ông ấy ông bà ông chủ ông cụ õng ẹo ống khói ống nghe ông trùm ở nhà ô nhiễm ôn hoà ở trọ ô-xi ô-xi hoá pan pao pa-ra pa-tanh pha phá phà phách phá giá phá hoại phai phái phải phải gió phải không phải tội phàm phạm phạm pháp phạm tội phàm tục phạm vi phán phân phần phẫn phản phân biệt phân biệt chủng tộc phân biệt đối xử phản bội phân chi phân công phản đối phăng phản gián phảng phất phanh phân hoá phân loại phần mềm phần nào phản nghĩa phân nửa phản quốc phán quyết phấn sáp phận sự phân tâm học phân tích phân tử phản ứng phản xạ phao pháo pháp phập phá phách pháp luật phập phồng phá sản phát phắt phất phạt phát biểu phạt đền phật giáo phá thai phát hiện phất phơ phát sinh phát triển phẫu thuật phẩy phê phê bình phèo phép phép tắc phép toán phết phẹt phi phí phì phỉ phị phích phí chuyên chở phi công phiếm phiền phiên bản phiếu phiêu lưu phi hành gia phi-lê phi luật tân phim phim ảnh phim truyền hình phình phĩnh phỉnh phi quân sự phó phố phở phổ biến phòi phổi phó mặc phong phóng phòng phông phồng phỗng phỏng phòng bệnh phóng đại phong độ phòng khách phòng không phong lưu phòng ngừa phong nguyệt phong phanh phong thanh phòng thủ phong tình phong tục phóng túng phỏng vấn phóng viên phồn hoa phồn vinh phốt phớt phó từ phù phủ phụ phứa phụ cấp phúc đáp phục hồi phục hồi sức khoẻ phụ đạo phun phung phí phủ nhận phụ nữ phường phượng phương pháp phương thuốc phương tiện vận tải công cộng phút phụt phụ thuộc pi-gia-ma pin pít pít-tông pom-mát qua quá quả quả bóng quá cảnh quách quá đáng quá độ quá giang quá hạn quai quái qua khỏi quá khứ qua lại quá liều qua loa qua mặt quá mức quan quán quắn quân quấn quần quẩn quản quần áo quân chính quy quân chủ quần chúng quân dịch quan điểm quân đội quang quàng quãng quảng cáo quang phổ quang sai quảng trường quanh quan hệ quan hệ tình dục quanh quẩn quản lý quan niệm quân số quân sự quan tâm quần thảo quán triệt quản trị kinh doanh quan trọng quắp quả phạt đền quả quyết quá sức tưởng tượng quạt quật quá trình quá ư quay quấy quầy quay lại quay lưng quay phim quay số què quê quẻ quê hương quen quèn quên quen biết queo quẹo cọ quẹt quệt quí quốc gia quốc hội quốc hữu hoá quốc tế quốc tịch quy quý quy cách quých quy định quyền quyện quyền anh quyên góp quyền hành quyền lợi quyển sách quyền sở hữu quyết định quyết liệt quyết nghị quy-lát quy mô quỷ sứ quýt quy ước quý vị ra rà rã rác rắc rạc rách rạch ra-đa ra dấu ra đi ra-đi-ô ra đời ra hiệu rái rải rải rác ra khỏi ra-lăng-ti ra lệnh ram rằm râm rầm rậm ra mặt rầm rĩ ran rán răn rắn rặn ráng răng rạng răng cưa rạng danh ra ngoài ranh rảnh rỗi rạn nứt ráo rào rão rảo ráp rắp rấp rạp rập rập rình ra rìa rả rích rã rượi rất rát mặt ra toà ra trò rau ra ứng cử ra vẻ ta đây rầy rẫy ré rê rẽ rẻ ren rền rẻ như bèo reo rẻo ri rì rỉ ria riêng riêng lẻ riêng tư riết rịn rinh rít rịt ró rò rô rõ rơ rợ rộ rô-bi-nê róc rọc roi rối rồi rỗi rơi rời rối loạn rơi xuống rõ khéo ròm rớm rộn rong ròng rông rộng rộng bụng rộng rãi ròng ròng rỗng tuếch rốt rớt rốt cuộc rũ rủ rửa rúc rực rực rỡ rủi rụi rủi ro rung rừng rung chuyển rùng rùng rước rước lễ rưỡi rượi ruột rượu rượu cần rủ rỉ rút rút ra rút ruột rứt ruột sa sắc sặc gạch sách sạch sạch nước sai sái sải sai sót sai trái san sàn sân sân bay sang sáng sáng mắt sang một bên sang trái sánh sành sân khấu sản lượng sản phẩm sản xuất sao sáo sắp sạp sắp hàng sắp tới sát sạt sa thải sạt nghiệp sau sâu sau cùng sau đây sau khi sau lưng sầu riêng sâu sắc say say rượu séc sếp sét sĩ siết chặt siêu âm sin sinh sinh con sinh đôi sinh hoạt sinh học sinh lý học sinh nhật sinh ra sinh viên sĩ quan sĩ số sịt số sổ sờ sợ soạn thảo sốc sô-cô-la sở hữu sỏi số ít số không sở làm số liệu số lượng phát hành sớm sơ-mi son sơn sống sống dở chết dở sóng gió sống lại sống lâu sòng sọc sống sót số nhiều số phận sổ sách kế toán sốt sọt rác số trang số tử vi so với sữa sửa sửa chữa lặt vặt trong nhà sửa đổi sức khoẻ sự cố súc vật sử dụng sự kiện sứ mệnh sun súng sự nghiệp súng ngắn sùng sục súng trường sườn suốt suốt đêm suốt đời sư phạm sút sụt giá sự thật suy suy dinh dưỡng suy đoán suy nghĩ suy nghĩ kỹ suy sụp suýt suýt soát ta tà tả tấc tác chiến tác động tách tác hại tác phẩm tắc-xi tai tái tài tải tài chính tại chỗ tài khoản tài liệu tai nạn tai nạn giao thông tai nạn máy bay tại ngoại hậu cứu tái phạm tài phiệt tài sản tại sao tài trợ tài tử tắm tấm tầm tầm cỡ tâm đắc tam giác tâm lý tâm sinh lý tâm sự tâm thần tan tán tàn tân tấn tận tân binh tấn công tang tăng tầng tăng-gô tăng lương tàng tàng tằng tịu tanh tận lực tán tỉnh táo tạo tập tạp chí tập đoàn tập hợp táp-lô tập luyện tập sự tập thể tập thể dục tập tin tập trung ta-rô tát tắt tất tạt tàu tấu tà-vẹt tay tây tấy tẩy tây ban nha tay đôi tay không táy máy tay phải tây phương tay trái tẻ tệ tem tên tên lửa tên thật tên tuổi teo tép tết tẹt tha thà thạch thách thức thắc mắc thái bình dương thai nghén tham thăm thắm thâm thấm thảm thăm dò thăm dò ý kiến tham khảo tham quan thâm tâm thâm tím tham vọng than thân thần thận thang tháng thăng thắng thẳng thăng bằng thăng chức thang máy thằng quỷ thăng tiến thanh thành thánh chiến thành công thành kiến thanh lý thanh ngang thành phần thanh thản thành thật thành thị thanh toán thanh tra thành viên thần kinh thân mật thân nhiệt than phiền tháo thảo tháp thấp thắt thật tha thứ thắt lưng thất nghiệp thất vọng thâu thầu thay thấy thầy thay cho thay đổi thay phiên nhau thầy thuốc thế thề thể thẻ thế bí thế chấp thể dục thế gian thế giới thế hệ thế kỷ thêm thế mạnh thèm rỏ dãi then thế nào theo theo dõi theo kịp thép thẹp thết thể thao thi thì thích thích nghi thi đấu thí dụ thiên thiên đường thiên hạ thiện nghệ thiên nhiên thiếp thiệp thiết thiệt thiết bị thiệt hại thiết kế thiệt mạng thiết thân thiệt thòi thiếu thiếu kinh nghiệm thiếu thốn thi lại thí nghiệm thỉnh thịnh hành thịnh nộ thí sinh thít thịt thi thố thị thực thị trấn thị trường thị trường chứng khoán thiu thô thổ thỏ thơ thớ thở thoa thoả chí thoải mái thoái thác thoáng thoảng thoát thoả thuận thô bạo thô bỉ thọc thoi thòi thôi thối thổi thời thời đại thời gian thời hạn thời hiệu thổi phồng thói quen thời sự thoi thóp thời trang thôi việc thò lò thơm thon thông thông cảm thông dụng thống kê thông minh thống nhất thông qua thông thường thông tin thống trị thổ nhĩ kỳ thon thót thơn thớt thôn tính thót thọt thơ thẩn thỏ thẻ thu thú thù thủ thư thứ thử thua thưa thừa thừa kế thua kém thuần thuận thừa nhận thuận lợi thuật thuật ngữ thúc thức thức ăn thức cả đêm thực dân thực đơn thúc ép thức khuya thủ công thực ra thực sự thực tập thực tế thực vật thực vật học thư điện tử thủ đoạn thu dọn thuê thuế thuê bao thuế khoá thứ hai thu hồi thui thư ký thủ môn thư mục thúng thùng thủng thú nhận thu nhập thuốc thuộc thuộc địa thuốc lá thuốc ngủ thương thường thưởng thường dân thương hại thương lượng thương mại thương tật thường trú thường trực thương vong thường xuyên thứ sáu thụt thử thách thư thái thu thập thú thật thụ tinh thụt lùi thư từ thứ tự thủ tục thủ tướng thư viện thu xếp thuyền thuyên chuyển thuỷ triều ti tí tia tía tia-ra tiệm tiền tiễn tiện tiền án tiền bạc tiến bộ tiếng tiếng nói tiền lẻ tiền mặt tiện nghi tiến quân tiến sĩ tiền tệ tiền trợ cấp tiếp theo tiếp tục tiếp viên tiếp xúc tiết tiết kiệm tiêu tiểu bang tiêu chuẩn tiểu đoàn tiêu hoá tiểu học tiểu thuyết tiêu tiền tim tìm tìm cách tìm hiểu tin tị nạn tín dụng tinh tính tĩnh tình bạn tình báo tình cảm tình cờ tình dục tình hình tín hiệu tình nguyện tin học tinh ranh tinh thần tình thế tình thế bắt buộc tình thương tính tiền tính toán tính từ tình yêu tin tức típ tỉ số ti vi ti-vi to tớ toa toà toà án toa-lét toan toán toàn toàn bộ toàn cầu toàn diện toà nhà toán học toàn là toàn quyền toàn vẹn toà phúc thẩm tóc tốc độ tổ chức tổ hợp tôi tối tới tội tội lỗi tội nghiệp tội phạm tới tấp tối ưu tôn tốn tông tống tổng tổng đài tổng hợp tôn giáo tổng kết tổng thống tống tiền tồn tại tổn thương tôn trọng tốt tốt nhất tra trà trả trách trách nhiệm trả đũa trả giá trả góp trại trái với trả lại trả lời trả lương trám trạm trăm phần trăm trấn trần trận trận đấu trang trắng trang bị trang chủ tranh trành tranh cãi tranh chấp tranh luận tranh nhau tranh thủ trăn trở tra tấn trả thù trả tiền trật tự trầu trễ trẻ trẻ con trên trên đời trên không treo cổ treo cờ trêu trị trị bệnh triển lãm triển vọng triều triệu chứng triệu tập trình trình diễn trình độ trò trợ cấp trò chơi trò chuyện trở đi trò hề trời trở lại trở lên trốn trọn trong trông trống trở ngại trống cơm trong đó trong này trong nhà trong nước trong vòng trọn ngày trở thành trở về trở xuống tru trú trừ truật trúc trực trực thăng trực tiếp trục trặc trụi lủi trùm trun trung trùng trung bình trung cấp trung cổ trung gian trung học trung quốc trung tâm trung thành trúng thầu trúng tuyển trung ương trước trước đây trước đó trước khi trước kia trước mặt trường trưởng trường hợp trường sư phạm trượt trút truy cập truyền hình truyền thống truyền thuyết truỵ lạc truy nã truy phong tù tư từ tự tua tựa tự ái tuần tuần tra tư bản tư cách tức cười từ chức tục lệ túc trực từ đầu đến cuối từ đấy từ điển từ điển bách khoa tự do tự do mậu dịch tự động tự động hoá từ giờ túi tùng từng tụng từ ngữ tự nguyện tù nhân tư nhân tự nhiên tuốc-nơ-vít tuổi tuổi tác tươm tuồng tướng tưởng tương giao tương lai tướng tá tường thuật tưởng tượng tương ứng tướt tư pháp tự phong tư sản tự sát tự thị tử thương từ trên xuống dưới tựu trường tư vấn tự vệ tử vong từ vựng từ xa tuỳ tuyến tuyển tuyên án tuyển dụng tuyên ngôn tuyệt đối tuyệt vọng tuỳ theo tỷ lệ u úc ủi ứng cử viên ứng dụng ứng khẩu ung thư ước mơ ước tính uống uổng uổng quá! uống rượu ướt úp ưu đãi ưu thế ưu tiên uỷ ban uyên bác uỷ quyền vã vạch vai vải van vẫn vặn văn bản vận chuyển vấn đề vận động vàng vắng mặt vắng mặt không phép vành vành cửa mình văn hoá văn học văn học việt nam vận may văn minh vào vào cửa vấp vắt vật vật chất vật lý vật lý trị liệu vậy vẫy tay ve vé về vẽ về hưu về kinh tế ven về nhà về phía vệ sinh vệ sinh răng miệng vệ tinh vết thương vì vị vi-đê-ô việc việc gì việc làm viêm phổi viên viện viễn đông viễn dương viết việt kiều viết lách việt nam viết tắt viết thư vi khuẩn vinh dự vi phạm vi-rút vì sao vi-ta-min vị thành niên vi tính vị trí vớ vợ voan vô cảm vợ chồng vô địch vô điều kiện vô duyên vô hiệu với vội với nhau vội vàng vỡ lòng vốn vốn đầu tư vòng vòng eo vòng ngực vòng quanh thế giới vòng tay vốn từ vô ơn bạc nghĩa vô sinh vô số vớt vô tội vở tuồng vô tuyến vụ vua vừa vừa mới vừa ... vừa ... vừa ý vui mừng vui vẻ vũ khí vũ khí sinh học vụ lợi vùng vùng vịnh vườn vượt vú sữa vụ thảm sát xa xa-ba xác xác định xác lập xác nhận xã giao xã hội xã hội đen xã hội học xài xăm xăng xanh xấu xấu hổ xấu mặt xa xỉ phẩm xảy ra xe xê xe buýt xẹc xe cộ xẹc-via xe đạp xe lửa xem xe máy xe mô-tô xem xét xe ô tô xe ô-tô xéo xẹo xếp xếp li xe tải xét nghiệm xét xử xi xì xía vào xích xi-li-côn xin xi-nhan xin lỗi xin việc xin vui lòng xoa xoá xoay xở xơ-cua xôn xong xốt xó xỉnh x quang xu xứ xử xưa nay xuất xuất hiện xuất khẩu xuất phát xuất sắc xuất thân xử bắn xúc phạm xui xúi giục xử lý xung xứng đáng xung đột xung phong xưng tội xuống xúp xuyên qua y ý yên yên tĩnh yêu yếu yêu cầu yếu hèn yêu nước yếu tim y học ý kiến y tế ý thức zê-rô